|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động cơ
noun
motor, engine steam engine internal-combustion engine motive, motivation
 | [động cơ] | |  | motor; engine | |  | Chết rồi! Chắc cái bình xịt của mình đã làm cho động cơ đó mạnh lên cả ngàn lần! | | Gasp! My spray must have increased the power of that engine a thousand times! | |  | Động cơ phạm tội | | Motive for the crime | |  | Động cơ nào khiến hắn hành động như thế? | | What motivated/prompted him to act this way? |
|
|
|
|